Mazda CX-5 2.0 Luxury
Giá bán: 949,000,000₫
Dòng xe | Mazda CX5 |
---|---|
Kiểu dáng | Crossover |
Động cơ | 1998 cc |
Số chỗ | 5 chỗ |
Hộp số | Tự động |
Dẫn động | FWD |
Mazda CX-5 2.0 Luxury là mẫu xe Crossover Lắp ráp của hãng xe Mazda tại Việt Nam, đây là dòng xe 5 chỗ với hộp số Tự động. Mazda CX-5 2.0 Luxury sử dụng nhiên liệu là Xăng với dung tích bình chứa là 56 Lít cùng mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình vào khoảng 6.9L/100KM trên đường hỗn hợp. Giá bán đề xuất của Mazda CX-5 2.0 Luxury là khoảng 949.000.000 đ
Giá lăn bánh Mazda CX-5 2.0 Luxury tháng 12/2024
Giá bán | 949,000,000₫ |
---|---|
Phí trước bạ (10%) | 94,900,000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 240,000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 480,700 đ |
Phí biển số | 1,000,000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 1,047,180,700 đ |
Tổng quan
Hãng xe | Mazda |
---|---|
Xuất xứ | Lắp ráp |
Kiểu dáng | Crossover |
Số chỗ | 5 chỗ |
Động cơ | 1998 cc |
Mô-men xoắn | 200 Nm @ 4000 rpm |
Hộp số | Tự động |
---|---|
Công suất tối đa | 115 kW @ 6000 rpm |
Dẫn động | FWD |
Nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình | 56 Lít |
Động cơ & Khung xe
Kích thước | FWD |
---|---|
Chiều dài cơ sở | 2700 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1585 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1585 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 185 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.5 m |
Trọng lượng không tải | 1511 kg |
Mức tiêu thụ trung bình | 6.9L/100KM |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị | 8.4 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị | 6 |
Chi tiết động cơ | 2.0 litre in-line 4 cylinder 16-valve DOHC S-VT petrol engine with i-stop |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 6 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Hệ thống nhiên liệu | Electronic direct injection |
Tỉ số nén | 13.0 : 1 |