Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT
Giá bán: 948,000,000₫
| Dòng xe | Nissan Terra |
|---|---|
| Kiểu dáng | SUV |
| Động cơ | 2488 cc |
| Số chỗ | 7 chỗ |
| Hộp số | Tự động |
| Dẫn động | 2WD |
Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT là mẫu xe SUV Nhập khẩu của hãng xe Nissan tại Việt Nam, đây là dòng xe 7 chỗ với hộp số Tự động. Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT sử dụng nhiên liệu là Xăng với dung tích bình chứa là 78 Lít cùng mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình vào khoảng 9.28L/100KM trên đường hỗn hợp. Giá bán đề xuất của Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT là khoảng 948.000.000 đ
Giá lăn bánh Nissan Terra 2.5L E 2WD 7AT tháng 10/2025
| Giá bán | 948,000,000₫ |
|---|---|
| Phí trước bạ (10%) | 94,800,000 đ |
| Phí đăng kiểm lưu hành | 240,000 đ |
| Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 đ |
| Bảo hiểm dân sự | 480,700 đ |
| Phí biển số | 1,000,000 đ |
| Giá lăn bánh tại Việt Nam | 1,046,080,700 đ |
Tổng quan
| Hãng xe | Nissan |
|---|---|
| Xuất xứ | Nhập khẩu |
| Kiểu dáng | SUV |
| Số chỗ | 7 chỗ |
| Động cơ | 2488 cc |
| Mô-men xoắn | 241 Nm @ 4000 rpm |
| Hộp số | Tự động |
|---|---|
| Công suất tối đa | 126 kW @ 3600 rpm |
| Dẫn động | 2WD |
| Nhiên liệu | Xăng |
| Dung tích bình | 78 Lít |
Động cơ & Khung xe
| Kích thước | 2WD |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
| Chiều rộng cơ sở trước | 1565 mm |
| Chiều rộng cơ sở sau | 1570 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 225 mm |
| Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.7 m |
| Trọng lượng không tải | 1880 kg |
| Mức tiêu thụ trung bình | 9.28L/100KM |
| Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị | 12.08 |
| Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị | 7.61 |
| Chi tiết động cơ | 2.5L 4 xy-lanh thẳng hàng / Inline 4-Cylinder |
| Hệ thống truyền động | 2 Cầu - 2WD |
| Số xy lanh | 7.61 |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
| Hệ thống nhiên liệu | Direct Injection |
| Tỉ số nén |
