Toyota Wigo 1.2 G MT
Giá bán: 345,000,000₫
Dòng xe | Toyota Wigo |
---|---|
Kiểu dáng | Hatchback |
Động cơ | 1197 cc |
Số chỗ | 5 chỗ |
Hộp số | Số sàn |
Dẫn động | FWD |
Toyota Wigo 1.2 G MT là mẫu xe Hatchback Nhập khẩu của hãng xe Toyota tại Việt Nam, đây là dòng xe 5 chỗ với hộp số Số sàn. Toyota Wigo 1.2 G MT sử dụng nhiên liệu là Xăng với dung tích bình chứa là 33 Lít cùng mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình vào khoảng 516L/100KM trên đường hỗn hợp. Giá bán đề xuất của Toyota Wigo 1.2 G MT là khoảng 345.000.000 đ
Giá lăn bánh Toyota Wigo 1.2 G MT tháng 12/2023
Giá bán | 345,000,000₫ |
---|---|
Phí trước bạ (10%) | 34,500,000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 240,000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 480,700 đ |
Phí biển số | 1,000,000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 382,780,700 đ |
Tổng quan
Hãng xe | Toyota |
---|---|
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kiểu dáng | Hatchback |
Số chỗ | 5 chỗ |
Động cơ | 1197 cc |
Mô-men xoắn |
Hộp số | Số sàn |
---|---|
Công suất tối đa | 64 kW @ 86600 rpm |
Dẫn động | FWD |
Nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình | 33 Lít |
Động cơ & Khung xe
Kích thước | FWD |
---|---|
Chiều dài cơ sở | 2455 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | 1410 mm |
Chiều rộng cơ sở sau | 1405 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 160 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 47 m |
Trọng lượng không tải | 870 kg |
Mức tiêu thụ trung bình | 516L/100KM |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị | 68 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị | 421 |
Chi tiết động cơ | 3NR-VE (1.2L) |
Hệ thống truyền động | Cầu trước - FWD |
Số xy lanh | 421 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
Tỉ số nén | 11, 5 |