Vinfast Lux SA2.0 Tiêu chuẩn
Giá bán: 1,322,000,000₫
Dòng xe | VinFast Lux SA 2.0 |
---|---|
Kiểu dáng | SUV |
Động cơ | 1998 cc |
Số chỗ | 7 chỗ |
Hộp số | Tự động |
Dẫn động | RWD |
Vinfast Lux SA2.0 Tiêu chuẩn là mẫu xe SUV Lắp ráp của hãng xe VinFast tại Việt Nam, đây là dòng xe 7 chỗ với hộp số Tự động. Vinfast Lux SA2.0 Tiêu chuẩn sử dụng nhiên liệu là Xăng với dung tích bình chứa là 85 Lít cùng mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình vào khoảng 8.39L/100KM trên đường hỗn hợp. Giá bán đề xuất của Vinfast Lux SA2.0 Tiêu chuẩn là khoảng 1.322.000.000 đ
Giá lăn bánh Vinfast Lux SA2.0 Tiêu chuẩn tháng 03/2023
Giá bán | 1,322,000,000₫ |
---|---|
Phí trước bạ (10%) | 132,200,000 đ |
Phí đăng kiểm lưu hành | 240,000 đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 đ |
Bảo hiểm dân sự | 480,700 đ |
Phí biển số | 1,000,000 đ |
Giá lăn bánh tại Việt Nam | 1,457,480,700 đ |
Tổng quan
Hãng xe | VinFast |
---|---|
Xuất xứ | Lắp ráp |
Kiểu dáng | SUV |
Số chỗ | 7 chỗ |
Động cơ | 1998 cc |
Mô-men xoắn | 350 Nm @ 1750 rpm |
Hộp số | Tự động |
---|---|
Công suất tối đa | 170 kW @ 5000 rpm |
Dẫn động | RWD |
Nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình | 85 Lít |
Động cơ & Khung xe
Kích thước | RWD |
---|---|
Chiều dài cơ sở | 2933 mm |
Chiều rộng cơ sở trước | |
Chiều rộng cơ sở sau | |
Khoảng sáng gầm xe | 192 mm |
Bán kính vòng quay tối thiểu | |
Trọng lượng không tải | 2140 kg |
Mức tiêu thụ trung bình | 8.39L/100KM |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị | 10.46 |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị | 7.18 |
Chi tiết động cơ | 2, 0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên |
Hệ thống truyền động | Cầu sau - RWD |
Số xy lanh | 7.18 |
Bố trí xy lanh | |
Hệ thống nhiên liệu | phun nhiên liệu trực tiếp |
Tỉ số nén |